Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người ta
[người ta]
|
people; they; one
They call him Quang but his proper name's Quan
You shouldn't let people walk all over you
Their financial status is under investigation
I had to struggle to make myself understood